The children loved the circus performance last night.
Dịch: Trẻ em thích buổi biểu diễn xiếc tối qua.
We watched an incredible circus performance at the big top.
Dịch: Chúng tôi xem một buổi biểu diễn xiếc tuyệt vời tại sân khấu lớn.
buổi biểu diễn xiếc
buổi biểu diễn vòng đu quay
điệu xiếc
biểu diễn xiếc
03/08/2025
/ˈhɛdˌmɑːstər/
Vật tế thần
các công cụ kinh doanh
cuộc thi ẩm thực
bản đồ sao
Dịch vụ máy tính
Điều kiện chiếu sáng
Sự lạnh lẽo, sự lạnh nhạt
VTC News