The children loved the circus performance last night.
Dịch: Trẻ em thích buổi biểu diễn xiếc tối qua.
We watched an incredible circus performance at the big top.
Dịch: Chúng tôi xem một buổi biểu diễn xiếc tuyệt vời tại sân khấu lớn.
buổi biểu diễn xiếc
buổi biểu diễn vòng đu quay
điệu xiếc
biểu diễn xiếc
20/09/2025
/ˈfɒləʊɪŋ wɪnd/
Chế độ phong kiến
thời gian hát quốc ca
Động vật nuôi
cảnh đánh nhau
người viết thẻ
Đồ hộp
lãnh đạo công đoàn
Cầu mong bạn được ban phước