She attended a piano recital last night.
Dịch: Cô ấy đã tham dự một buổi biểu diễn piano tối qua.
The dance recital was a great success.
Dịch: Buổi trình diễn múa đã thành công rực rỡ.
buổi biểu diễn
hòa nhạc
người biểu diễn
ngâm thơ
10/09/2025
/frɛntʃ/
sự cẩu thả
Bảo hiểm thất nghiệp
thông tin cơ bản
Không quân sự
chuyện gia đình
ngày báo cáo
vô cảm thiếu tôn trọng
Kiến thức nền