The company made a steady advance in the market share.
Dịch: Công ty đã có một bước tiến vững chắc trong thị phần.
The army made a steady advance towards the city.
Dịch: Quân đội đã tiến một cách vững chắc về phía thành phố.
tiến bộ dần dần
tăng trưởng ổn định
tiến lên vững chắc
23/09/2025
/ʌnˈwɪlɪŋnəs/
Vóc dáng diện bikini
cách mạng
Khay đựng nông sản
phương tiện cá nhân
quá trình đăng ký
còn có thể tiếp tục bao lâu
chế độ ăn thiếu vitamin
với phụ huynh