The company made a steady advance in the market share.
Dịch: Công ty đã có một bước tiến vững chắc trong thị phần.
The army made a steady advance towards the city.
Dịch: Quân đội đã tiến một cách vững chắc về phía thành phố.
tiến bộ dần dần
tăng trưởng ổn định
tiến lên vững chắc
16/06/2025
/ˈbɒdi ˈlæŋɡwɪdʒ/
miền Tây Wyoming
súp đậu đỏ
Sữa mẹ
quan hệ đối tác toàn diện
kinh nghiệm thi đấu
in ấn chồng lên nhau
Xác chết
Học bổng dành cho sinh viên