Logo
Lịch khai giảngBlogTừ điển

TỪ ĐIỂN GRIMM ENGLISH

Kết quả tìm kiếm cho từ khoá "Growing"

verb
growing younger
/ˈɡroʊɪŋ ˈjʌŋɡər/

trẻ hóa

noun phrase
growing source of secondary income
/ˈɡroʊɪŋ sɔːrs əv ˈsekənderi ˈɪnkʌm/

nguồn thu nhập phụ tăng dần

noun
Growing profession
/ˈɡroʊɪŋ prəˈfɛʃən/

Nghề đang phát triển

noun phrase
son growing up
/sʌn ˈɡroʊɪŋ ʌp/

con trai con lớn lên

noun
growing separation
/ˈɡroʊɪŋ ˌsɛpəˈreɪʃən/

sự chia rẽ ngày càng tăng

adjective
growing rapidly
/ˈɡroʊɪŋ ˈræpɪdli/

phát triển nhanh chóng

noun
growing market
/ˈɡroʊɪŋ ˈmɑːrkɪt/

Thị trường đang phát triển

noun
growing conflict
/ˈɡroʊɪŋ ˈkɑːnflɪkt/

xung đột gia tăng

noun
Pomelo growing region
/ˈpɒməloʊ ˈɡroʊɪŋ ˈriːdʒən/

vùng trồng bưởi

noun
Growing stress
/ˈɡroʊɪŋ stres/

Căng thẳng gia tăng

noun
growing point
/ˈɡroʊɪŋ pɔɪnt/

điểm sinh trưởng

verb
growing old
/ˈɡroʊɪŋ oʊld/

trở nên già, quá trình lão hóa

Từ vựng hot

noun
inverse relationship
/ɪnˈvɜːrs rɪˈleɪʃənʃɪp/

mối quan hệ nghịch đảo

noun
AFC
/ˌeɪˌɛfˈsiː/

Liên đoàn bóng đá châu Á

noun
12 zodiac signs
/ˈtwelve ˈzoʊdiˌæk saɪnz/

12 cung hoàng đạo

noun
causal relationship
/ˈkɔː.zəl rɪˈleɪ.ʃən.ʃɪp/

mối quan hệ nguyên nhân

noun
knowledge transfer
/ˈnɒlɪdʒ ˈtrænsfɜːr/

Chuyển giao kiến thức

noun
care center
/kɛr ˈsɛntər/

trung tâm chăm sóc

Word of the day

15/06/2025

natural tone

/ˈnæʧərəl toʊn/

giọng tự nhiên, giọng nói tự nhiên, âm điệu tự nhiên

Khoá học cho bạn

Banner course
dictionary
logo
© Grimm English 2025
KEE ACADEMY JOINT STOCK COMPANY