The president delivered a significant message to the nation.
Dịch: Tổng thống đã đưa ra một thông điệp quan trọng tới quốc dân.
Her silence sent a significant message.
Dịch: Sự im lặng của cô ấy đã gửi một thông điệp quan trọng.
thông điệp quan trọng
thông điệp ý nghĩa
quan trọng
tầm quan trọng
06/11/2025
/kəmˈpliːtli ˈnætʃərəl/
công thức súp
quần lót thong
cắt tỉa
hệ thống đo lường mét
Sản xuất vải
Thợ sửa ống nước
Chất gây nghiện thuộc nhóm opioid, thường được sử dụng để giảm đau.
dầm chữ U