The president delivered a significant message to the nation.
Dịch: Tổng thống đã đưa ra một thông điệp quan trọng tới quốc dân.
Her silence sent a significant message.
Dịch: Sự im lặng của cô ấy đã gửi một thông điệp quan trọng.
thông điệp quan trọng
thông điệp ý nghĩa
quan trọng
tầm quan trọng
17/09/2025
/ˈɔːrəl ˈlaɪkən ˈpleɪnəs/
Lời khuyên thời trang
làm sai lệch, dẫn dắt sai
sức khỏe răng miệng
Tổ chức lịch trình
đỡ hụt bóng
cam kết tập thể
hành vi ngay thẳng
thiết bị di chuyển