chìa khoá mã hoá/thuật toán mã hoá dùng để mã hoá dữ liệu, Khóa bảo mật trong hệ thống mã hoá để mở khoá dữ liệu, Chìa khoá để giải mã thông tin bảo mật
Khoá học cho bạn
Một số từ bạn quan tâm
preposition/adverb
behind
/bɪˈhaɪnd/
phía sau
idiom
Well-laid plan leads to success
Kế hoạch được chuẩn bị kỹ lưỡng dẫn đến thành công