She threw a premiere birthday party for her daughter.
Dịch: Cô ấy tổ chức một bữa tiệc sinh nhật ra mắt cho con gái.
The premiere birthday party was attended by many friends and family.
Dịch: Bữa tiệc sinh nhật ra mắt đã có sự tham gia của nhiều bạn bè và gia đình.