I am unable to attend the meeting.
Dịch: Tôi không thể tham dự cuộc họp.
He was unable to complete the task.
Dịch: Anh ấy không thể hoàn thành nhiệm vụ.
không có khả năng
bất lực
sự bất lực
một cách bất lực
03/08/2025
/ˈhɛdˌmɑːstər/
Doanh thu thực tế
cơ quan chức năng vào cuộc
đường hẹp
tòa nhà bốn tầng
hương thơm dễ chịu
Miễn phí
mua thêm chiếc mới
Kế hoạch trung ương