Her expressive face conveyed a range of emotions.
Dịch: Gương mặt biểu cảm của cô ấy truyền đạt nhiều cảm xúc.
The artist's work is very expressive and full of life.
Dịch: Công việc của nghệ sĩ rất biểu cảm và tràn đầy sức sống.
cảm xúc
thể hiện
biểu hiện
10/07/2025
/ˈsteərweɪ/
chế độ ăn uống lành mạnh
dương xỉ
mức tăng trưởng nhẹ
kiểm soát chất lượng không khí
công tác tổ chức
Sự mất mát diện tích
gạo basmati
lá ba thuỳ