I often buy packaged meals for lunch.
Dịch: Tôi thường mua bữa ăn đóng gói cho bữa trưa.
Packaged meals can be very convenient for busy people.
Dịch: Bữa ăn đóng gói có thể rất tiện lợi cho những người bận rộn.
bữa ăn sẵn
bữa ăn nhanh
gói
đóng gói
06/11/2025
/kəmˈpliːtli ˈnætʃərəl/
trung tâm
Có chuyện gì không ổn
cá cơm
bùng cháy, rực lửa
cuốn sách nhỏ, bướm quảng cáo hoặc tài liệu hướng dẫn
bảng đối chiếu nợ
tài khoản bảo hiểm
Sự co thắt mạch máu