I am travelling to Vietnam next month.
Dịch: Tôi sẽ du lịch đến Việt Nam vào tháng tới.
She enjoys travelling to new places.
Dịch: Cô ấy thích đi du lịch tới những nơi mới.
hành trình đến
đi đến
người du lịch
du lịch
02/08/2025
/ˌænəˈtoʊliən/
Đồng hồ bấm giờ
kiểm tra biên giới
tinh tế, khôn khéo
cường điệu, kịch tính
cơ quan công an
Giải vô địch bóng đá thế giới 2026
Bệnh viện thẩm mỹ
nhiều sản phẩm