He has visited the museum four times.
Dịch: Anh ấy đã thăm bảo tàng bốn lần.
The event will be held four times this year.
Dịch: Sự kiện sẽ được tổ chức bốn lần trong năm nay.
bốn lần
bốn
lần
12/06/2025
/æd tuː/
bắt được xe đi nhờ
vốn FDI thực hiện
Hoa hậu Chuyển giới Quốc tế Việt Nam
Hình phạt
Giải nén
Chủ nhà người Việt
các khu công nghiệp
tôm muối