Logo
Lịch khai giảngBlogTừ điển

TỪ ĐIỂN GRIMM ENGLISH

Kết quả tìm kiếm cho từ khoá "four"

noun
four-seater car
/fɔːr ˈsiːtər kɑːr/

xe 4 chỗ

noun
the Fourth Industrial Revolution
/ðə fɔːrθ ɪnˈdʌstriəl revəˈluːʃən/

thời đại 4.0

adjective
four times more expensive
/fɔːr taɪmz mɔːr ɪkˈspɛnsɪv/

giá cao gấp 4 lần

noun
four-story villa
/fɔːr ˈstɔːri ˈvɪlə/

căn biệt thự 4 tầng

noun
Four Heavenly Kings
/fɔːr ˈhɛvənliː kɪŋz/

Tứ Đại Thiên Vương

noun
four-legged children
/fɔːrˈleɡɪd ˈtʃɪldrən/

những đứa con bốn chân

noun
Big Four accounting firms
/bɪɡ fɔːr əˈkaʊntɪŋ fɜːrmz/

Bốn công ty kiểm toán lớn

noun
four-bedroom villa
/fɔːr ˈbɛdˌruːm ˈvɪlə/

biệt thự 4 phòng ngủ

noun
Cbiz Big Four Actresses
/ˌsiːbiːˈzɛd bɪɡ fɔːr ˈæktrɪsɪz/

đại hoa đán Cbiz

noun
back four
/bæk fɔːr/

bộ tứ hậu vệ

noun
Four Nos defense policy
/fɔːr noʊz dɪˈfɛns ˈpɒləsi/

Chính sách quốc phòng 4 không

noun
Four generations

4 thế hệ

Từ vựng hot

noun
inverse relationship
/ɪnˈvɜːrs rɪˈleɪʃənʃɪp/

mối quan hệ nghịch đảo

noun
12 zodiac signs
/ˈtwelve ˈzoʊdiˌæk saɪnz/

12 cung hoàng đạo

noun
AFC
/ˌeɪˌɛfˈsiː/

Liên đoàn bóng đá châu Á

noun
causal relationship
/ˈkɔː.zəl rɪˈleɪ.ʃən.ʃɪp/

mối quan hệ nguyên nhân

noun
knowledge transfer
/ˈnɒlɪdʒ ˈtrænsfɜːr/

Chuyển giao kiến thức

noun
care center
/kɛr ˈsɛntər/

trung tâm chăm sóc

Word of the day

14/06/2025

launch a company

/lɔːntʃ ə ˈkʌmpəni/

khởi nghiệp, thành lập công ty, mở công ty

Khoá học cho bạn

Banner course
dictionary
logo
© Grimm English 2025
KEE ACADEMY JOINT STOCK COMPANY