Logo
Lịch khai giảngBlogTừ điển

TỪ ĐIỂN GRIMM ENGLISH

Kết quả tìm kiếm cho từ khoá "four"

adjective
experienced four decades
/ɪkˈspɪriənst fɔːr ˈdɛkeɪdz/

có kinh nghiệm bốn thập kỷ

noun
fourth generation
/ˌfɔːrθ ˌdʒenəˈreɪʃən/

thế hệ thứ 4

noun
four-poster
/ˈfɔːr ˈpoʊstər/

giường bốn cọc

noun
four-seater car
/fɔːr ˈsiːtər kɑːr/

xe 4 chỗ

noun
the Fourth Industrial Revolution
/ðə fɔːrθ ɪnˈdʌstriəl revəˈluːʃən/

thời đại 4.0

adjective
four times more expensive
/fɔːr taɪmz mɔːr ɪkˈspɛnsɪv/

giá cao gấp 4 lần

noun
four-story villa
/fɔːr ˈstɔːri ˈvɪlə/

căn biệt thự 4 tầng

noun
Four Heavenly Kings
/fɔːr ˈhɛvənliː kɪŋz/

Tứ Đại Thiên Vương

noun
four-legged children
/fɔːrˈleɡɪd ˈtʃɪldrən/

những đứa con bốn chân

noun
Big Four accounting firms
/bɪɡ fɔːr əˈkaʊntɪŋ fɜːrmz/

Bốn công ty kiểm toán lớn

noun
four-bedroom villa
/fɔːr ˈbɛdˌruːm ˈvɪlə/

biệt thự 4 phòng ngủ

noun
Cbiz Big Four Actresses
/ˌsiːbiːˈzɛd bɪɡ fɔːr ˈæktrɪsɪz/

đại hoa đán Cbiz

Từ vựng hot

noun
Provincial-level administrative unit merger

sáp nhập tỉnh thành

noun
inverse relationship
/ɪnˈvɜːrs rɪˈleɪʃənʃɪp/

mối quan hệ nghịch đảo

noun
tropical plant
/ˈtrɒpɪkəl plænt/

cây nhiệt đới

noun
student ID
/ˈstjuːdənt aɪˈdiː/

Mã số sinh viên

noun
merging provinces and cities
/ˈmɜːrdʒɪŋ ˈprɒvɪnsɪz ænd ˈsɪtɪz/

sáp nhập tỉnh thành

noun
prickly plant
/ˈprɪkli plænt/

cây có gai

Word of the day

20/11/2025

Rap Viet champion

quán quân Rap Việt, Người chiến thắng cuộc thi Rap Việt, Nhà vô địch Rap Việt

Khoá học cho bạn

Banner course
dictionary
logo
© Grimm English 2025
KEE ACADEMY JOINT STOCK COMPANY