The population has quadrupled in the last decade.
Dịch: Dân số đã tăng gấp bốn lần trong thập kỷ qua.
We need to quadruple our efforts to meet the deadline.
Dịch: Chúng ta cần gấp bốn lần nỗ lực để kịp thời hạn.
gấp bốn lần
bốn
số bốn
tăng gấp bốn lần
15/06/2025
/ˈnæʧərəl toʊn/
cừu đực
bằng danh dự
nhiệm vụ khẩn cấp
khơi thông phát triển
lạm dụng trong tù
không gian đa năng
hay cáu kỉnh
đồ bảo hộ lao động