I am at sea with this new software.
Dịch: Tôi hoàn toàn không hiểu gì về phần mềm mới này.
He was at sea when trying to assemble the furniture.
Dịch: Anh ấy rất bối rối khi cố gắng lắp ráp đồ nội thất.
bối rối
lạc lõng
hoang mang
07/07/2025
/ˈmuːvɪŋ ɪn təˈɡɛðər/
xào
Lối sống duy vật
người dùng không quen biết
giao dịch hàng hóa
kẻ áp bức
chiến tranh hải quân
đại diện cho câu lạc bộ
đồi núi, nhiều đồi