She used tweezers to remove the splinter from her finger.
Dịch: Cô ấy đã dùng nhíp để lấy mảnh gỗ khỏi ngón tay.
I always keep a pair of tweezers in my makeup kit.
Dịch: Tôi luôn giữ một cái nhíp trong bộ trang điểm của mình.
nhíp
kìm
nhổ
31/12/2025
/ˈpoʊ.əm/
tiền trợ cấp thôi việc
Nội dung phim
kết nối tâm lý
sự phản đối, sự khiếu nại
gia tăng các vụ lừa đảo
chi tiết chuyển tiền
tình yêu vô tận
ngựa nước