She needed to vent her anger after the argument.
Dịch: Cô ấy cần bộc lộ sự tức giận sau cuộc tranh cãi.
He found a way to vent his anger through exercise.
Dịch: Anh ấy tìm ra cách để giải tỏa cơn giận qua việc tập thể dục.
thể hiện sự tức giận
giải tỏa cơn giận
sự tức giận
bộc lộ
28/12/2025
/ˈskwɛr ˈpætərnd/
Vị mặn, vị thơm ngon (thường dùng để chỉ thức ăn không ngọt)
Sản xuất tinh gọn
khoe đơn hàng
Hoàn thành công việc
Laser quang học
Airbus A320
biểu tượng của đồng yên Nhật Bản
sản phẩm chính hãng