The government decided to spend more for NATO.
Dịch: Chính phủ quyết định chi nhiều hơn cho NATO.
How much do we spend for NATO annually?
Dịch: Chúng ta chi bao nhiêu cho NATO hàng năm?
dùng cho NATO
phân bổ cho NATO
việc chi cho NATO
khoản chi cho NATO
16/06/2025
/ˈbɒdi ˈlæŋɡwɪdʒ/
đột tử
bối cảnh
Phân loại ung thư
liệu pháp гормон
cấp trên, ưu việt
luật thương mại
Tích cực đóng góp
ngữ âm học âm thanh