The government decided to spend more for NATO.
Dịch: Chính phủ quyết định chi nhiều hơn cho NATO.
How much do we spend for NATO annually?
Dịch: Chúng ta chi bao nhiêu cho NATO hàng năm?
dùng cho NATO
phân bổ cho NATO
việc chi cho NATO
khoản chi cho NATO
08/11/2025
/lɛt/
âm thanh nổ hoặc bật ra đột ngột
bảo lãnh tạm thời
khuyết điểm, lỗi
buôn lậu, mang lén, đưa lén
thước dây linh hoạt
Tầng hầm
Kỹ thuật quang học
Hàng Trung Quốc