The government decided to spend more for NATO.
Dịch: Chính phủ quyết định chi nhiều hơn cho NATO.
How much do we spend for NATO annually?
Dịch: Chúng ta chi bao nhiêu cho NATO hàng năm?
dùng cho NATO
phân bổ cho NATO
việc chi cho NATO
khoản chi cho NATO
03/08/2025
/ˈhɛdˌmɑːstər/
ủy ban chính phủ
giới hạn tối đa
truyền thông marketing
chương trình TV Show
Vũ khí tấn công
thói quen chung
Cư dân Aotearoa
Lịch sử của ba vương quốc