The meal setting was elegant with fine china and silverware.
Dịch: Cách sắp xếp bàn ăn thật trang nhã với đồ dùng bằng sứ tinh xảo và dao kéo bạc.
She prepared the meal setting for the wedding reception.
Dịch: Cô ấy chuẩn bị cách bố trí bàn ăn cho buổi tiệc cưới.
màn trình diễn khiêu vũ hoặc diễn xuất mà trong đó người biểu diễn từ từ cởi bỏ quần áo