The meal setting was elegant with fine china and silverware.
Dịch: Cách sắp xếp bàn ăn thật trang nhã với đồ dùng bằng sứ tinh xảo và dao kéo bạc.
She prepared the meal setting for the wedding reception.
Dịch: Cô ấy chuẩn bị cách bố trí bàn ăn cho buổi tiệc cưới.