I give up time to learn English.
Dịch: Tôi bỏ thời gian để học tiếng Anh.
She gives up time for her children.
Dịch: Cô ấy dành thời gian cho các con của mình.
phân bổ thời gian
cống hiến thời gian
phân bổ
06/08/2025
/bʊn tʰit nuəŋ/
xin vía nhan sắc
Không có khả năng thanh toán nợ, phá sản
Phụ nữ đã kết hôn
hút vào, thu hút, lôi kéo
bắt nạt học đường
người nông dân
Giá niêm yết
Bói vui tháng