I give up time to learn English.
Dịch: Tôi bỏ thời gian để học tiếng Anh.
She gives up time for her children.
Dịch: Cô ấy dành thời gian cho các con của mình.
phân bổ thời gian
cống hiến thời gian
phân bổ
12/06/2025
/æd tuː/
cơm trứng
thể thao trên sân
quán cà phê
nhân viên quan hệ quốc tế
Cúp FA (Football Association Challenge Cup)
không cần tiêu xài lãng
dốc thoai thoải
giải pháp ngoại giao