Logo
Lịch khai giảngBlogTừ điển

TỪ ĐIỂN GRIMM ENGLISH

Kết quả tìm kiếm cho từ khoá "Mute"

noun
commuter benefits
/kəˈmjuːtər ˈbenɪfɪts/

Các phúc lợi dành cho người đi làm

noun
Commuters
/kəˈmjuːtərz/

người dân lưu thông

verb
commute a sentence
/kəˈmjuːt ə ˈsentəns/

chuyển hình phạt

adjective
muted brown
/ˈmjuːtɪd braʊn/

nâu trầm

adjective
more muted
/mɔːr ˈmjuːtɪd/

trầm hơn, dịu hơn

noun
Commute from Big C to Mai Dich bridge
/kəˈmjuːt frʌm bɪɡ siː tuː maɪ dɪk brɪdʒ/

chiều từ Big C đến cầu Mai Dịch

adjective
muted color
/ˈmjuːtɪd ˈkʌlər/

gam màu trầm

noun
commuter marriage
/kəˈmjuːtər ˈmærɪdʒ/

hôn nhân kiểu đi làm xa

noun
commute time
/kəˈmjuːt taɪm/

thời gian đi làm

noun
malamute
/ˈmæl.əˌmuːt/

chó Malamute

adjective
muted
/mjuːtɪd/

im lặng, không có âm thanh

noun
telecommuter
/ˈtɛlɪˌkəmjuːtər/

Người làm việc từ xa

Từ vựng hot

noun
Provincial-level administrative unit merger

sáp nhập tỉnh thành

noun
inverse relationship
/ɪnˈvɜːrs rɪˈleɪʃənʃɪp/

mối quan hệ nghịch đảo

noun
tropical plant
/ˈtrɒpɪkəl plænt/

cây nhiệt đới

noun
merging provinces and cities
/ˈmɜːrdʒɪŋ ˈprɒvɪnsɪz ænd ˈsɪtɪz/

sáp nhập tỉnh thành

noun
prickly plant
/ˈprɪkli plænt/

cây có gai

noun
AFC
/ˌeɪˌɛfˈsiː/

Liên đoàn bóng đá châu Á

Word of the day

11/09/2025

viscosity agent

/vɪsˈkɒsɪti əˈdʒɛnt/

Chất làm đặc hoặc làm đặc lại, thường được sử dụng để tăng độ nhớt của dung dịch hoặc chất lỏng, Chất làm nhớt trong mỹ phẩm hoặc thuốc mỡ, Chất phụ gia trong ngành công nghiệp thực phẩm

Khoá học cho bạn

Banner course
dictionary
logo
© Grimm English 2025
KEE ACADEMY JOINT STOCK COMPANY