She has an impressive collection of bags.
Dịch: Cô ấy có một bộ sưu tập túi ấn tượng.
This store offers a wide collection of bags.
Dịch: Cửa hàng này cung cấp một bộ sưu tập túi đa dạng.
bộ sưu tập túi xách
bộ sưu tập túi cầm tay
sưu tập
người sưu tập
09/06/2025
/ˈpækɪdʒɪŋ ruːlz/
bối cảnh văn hóa
lén lút, âm thầm
Cảnh đẹp miền Bắc
Bánh bao chiên hoặc bánh xếp nhân thịt
tránh né, lẩn tránh
lễ kỷ niệm đầu tiên
thích giao du, sống hòa đồng
Đội ngũ hàng không