Plants obtain nutrients from the soil.
Dịch: Thực vật lấy chất dinh dưỡng từ đất.
A balanced diet provides essential nutrients.
Dịch: Một chế độ ăn uống cân bằng cung cấp các chất dinh dưỡng cần thiết.
Dinh dưỡng
chất dinh dưỡng
giàu dinh dưỡng
15/06/2025
/ˈnæʧərəl toʊn/
Tài chính di động
lập kế hoạch công việc
nỗi buồn chán, sự uể oải
trong hai ngày
Xe điện
sự từ thiện; lòng nhân ái
tài sản bỏ trống
mất máu