She carried a smoldering sadness after the loss.
Dịch: Cô ấy mang một nỗi buồn âm ỉ sau mất mát.
The smoldering sadness in his eyes was evident.
Dịch: Nỗi buồn âm ỉ trong mắt anh ấy lộ rõ.
nỗi buồn dai dẳng
nỗi buồn thường trực
âm ỉ
03/08/2025
/ˈhɛdˌmɑːstər/
tinh thần cách mạng
chủ tịch hội học sinh
địa điểm linh thiêng
rùng mình
lạm dụng
áo ngủ
cá rồng
từ tính