She carried a smoldering sadness after the loss.
Dịch: Cô ấy mang một nỗi buồn âm ỉ sau mất mát.
The smoldering sadness in his eyes was evident.
Dịch: Nỗi buồn âm ỉ trong mắt anh ấy lộ rõ.
nỗi buồn dai dẳng
nỗi buồn thường trực
âm ỉ
16/06/2025
/ˈbɒdi ˈlæŋɡwɪdʒ/
tiện chăm sóc
cơm và mì
một cách kiên định, không nao núng
Văn phòng trang trại
sự lạm dụng hoặc dùng quá mức
cựu cầu thủ
công cụ làm vườn
bữa trưa