She carried a smoldering sadness after the loss.
Dịch: Cô ấy mang một nỗi buồn âm ỉ sau mất mát.
The smoldering sadness in his eyes was evident.
Dịch: Nỗi buồn âm ỉ trong mắt anh ấy lộ rõ.
nỗi buồn dai dẳng
nỗi buồn thường trực
âm ỉ
06/11/2025
/kəmˈpliːtli ˈnætʃərəl/
vị trí đầu tiên
Kem chống nắng
cảm giác
tôm muối
Nhập viện cấp cứu
Hàng hóa chính hãng
nịnh nọt
đúng chuẩn xé truyện