She carried a smoldering sadness after the loss.
Dịch: Cô ấy mang một nỗi buồn âm ỉ sau mất mát.
The smoldering sadness in his eyes was evident.
Dịch: Nỗi buồn âm ỉ trong mắt anh ấy lộ rõ.
nỗi buồn dai dẳng
nỗi buồn thường trực
âm ỉ
14/06/2025
/lɔːntʃ ə ˈkʌmpəni/
con bọ (côn trùng)
đầu tư vào đất
tuổi trẻ hạnh phúc
nghiên cứu học thuật
sợi chỉ, dây chỉ
Múa thể dục
thói quen so sánh
bể chứa, xe tăng