The crucial part of the plan is securing funding.
Dịch: Bộ phận quan trọng của kế hoạch là đảm bảo nguồn vốn.
His support was a crucial part in our success.
Dịch: Sự ủng hộ của anh ấy là một yếu tố then chốt trong thành công của chúng tôi.
chuyến đi thưởng thức các loại thức ăn và đồ uống tại nhiều địa điểm khác nhau