The crucial part of the plan is securing funding.
Dịch: Bộ phận quan trọng của kế hoạch là đảm bảo nguồn vốn.
His support was a crucial part in our success.
Dịch: Sự ủng hộ của anh ấy là một yếu tố then chốt trong thành công của chúng tôi.
phần thiết yếu
thành phần chủ chốt
quan trọng
một cách quan trọng
15/12/2025
/stɔːrm nuːm.bər θriː/
Phó trưởng phòng bán hàng
ưu và nhược điểm
Vé giảm giá
xé nhỏ, cắt thành mảnh
Sự di chuyển giữa các tầng lớp xã hội
hi sinh nhan sắc
Quản lý đất đai
mối quan hệ khác thường