The crucial part of the plan is securing funding.
Dịch: Bộ phận quan trọng của kế hoạch là đảm bảo nguồn vốn.
His support was a crucial part in our success.
Dịch: Sự ủng hộ của anh ấy là một yếu tố then chốt trong thành công của chúng tôi.
Triết lý của đạo Jain, một tôn giáo cổ xưa của Ấn Độ tập trung vào đạo đức, phi bạo lực và tự kiềm chế.