I bought a stationery kit for my new office.
Dịch: Tôi đã mua một bộ dụng cụ văn phòng phẩm cho văn phòng mới của mình.
The stationery kit includes pens, pencils, and notebooks.
Dịch: Bộ dụng cụ văn phòng phẩm bao gồm bút, bút chì và sổ tay.
vật tư văn phòng
vật liệu viết
văn phòng phẩm
trang bị
27/07/2025
/ˈæsfɔlt/
bộ đồ (thường là đồ vest), trang phục
trà Nhật Bản
gia hạn giấy phép
khách sạn ven biển
Huấn luyện viên Rap Việt
thơ Sonnet
đua xe kéo
Phe bảo thủ