The company is looking to rent more office space.
Dịch: Công ty đang tìm kiếm để thuê thêm không gian văn phòng.
They designed the office space to be more collaborative.
Dịch: Họ thiết kế không gian văn phòng để trở nên hợp tác hơn.
không gian làm việc
khu vực văn phòng
sĩ quan
chủ trì
29/07/2025
/ˌiːkoʊˌfrendli trænsfərˈmeɪʃən/
Nhà ma
thứ tư
Nhà hảo tâm
người chơi nhạc rock
chương trình sau đại học
MXH bùng nổ
gấu
kho lưu trữ phía sau