She is a pop icon.
Dịch: Cô ấy là một biểu tượng nhạc pop.
The pop icon announced her retirement.
Dịch: Thần tượng nhạc pop tuyên bố giải nghệ.
biểu tượng âm nhạc
biểu tượng văn hóa
10/09/2025
/frɛntʃ/
Áp lực từ Barca
Quá trình chế biến thực phẩm
gửi đi, phái đi
cuộc họp chung
đến gần, sắp đến
đánh giá nhanh
Thịt nướng
mạng lưới phân phối dược phẩm