The foundry produces iron castings for the automotive industry.
Dịch: Xưởng đúc sản xuất các chi tiết đúc bằng gang cho ngành công nghiệp ô tô.
He works at the local foundry.
Dịch: Anh ấy làm việc tại xưởng đúc địa phương.
nhà máy đúc
xưởng luyện kim
14/06/2025
/lɔːntʃ ə ˈkʌmpəni/
công cụ phân tích
khu vực ngoài khơi
sắc thái độ giải mã
khung genôm, khung di truyền học
Hành vi gian lận thuế
Thăng tiến nghề nghiệp
thành viên gia đình qua hôn nhân
đường bột