The guardrail prevented the car from going off the cliff.
Dịch: Rào chắn đã ngăn chiếc xe không rơi xuống vách đá.
Make sure the guardrail is installed properly for safety.
Dịch: Hãy đảm bảo rằng rào chắn được lắp đặt đúng cách để đảm bảo an toàn.
rào an toàn
rào chắn
bảo vệ
ray
10/09/2025
/frɛntʃ/
tin đồn lạnh nhạt
tự nuôi sống
ngân hàng quốc tế
Thiếu nữ ngây thơ, trong trắng
công ty con
khai thác bay
quản lý hiệu quả năng lượng
lệnh giới nghiêm