The artist will unveil her new sculpture next week.
Dịch: Nghệ sĩ sẽ tiết lộ tác phẩm điêu khắc mới của cô ấy vào tuần tới.
They plan to unveil the new policy at the conference.
Dịch: Họ dự định tiết lộ chính sách mới tại hội nghị.
tiết lộ
công bố
sự tiết lộ
đã tiết lộ
25/07/2025
/ˈhɛlθi ˈfɪɡər/
siêng năng
chọn cuộc sống bình lặng
thành phố hoàng gia
vốn đăng ký
phụ thuộc vào
quản lý tài chính
bảng tin
hạt cườm, chuỗi hạt