The artist will unveil her new sculpture next week.
Dịch: Nghệ sĩ sẽ tiết lộ tác phẩm điêu khắc mới của cô ấy vào tuần tới.
They plan to unveil the new policy at the conference.
Dịch: Họ dự định tiết lộ chính sách mới tại hội nghị.
Phần đầu sách hoặc tài liệu, thường gồm các trang giới thiệu, lời mở đầu, hoặc các phần phụ trợ khác trước nội dung chính.