I was ripped off at that store.
Dịch: Tôi đã bị lừa ở cửa hàng đó.
We were ripped off by a dishonest tour guide.
Dịch: Chúng tôi bị một hướng dẫn viên du lịch không trung thực lừa.
bị lừa gạt
bị gian lận
sự lừa đảo
26/12/2025
/ˈɡæsˌlaɪtɪŋ/
thị trường vốn
Đi diễn bao năm
xã hội tương lai
điểm nóng
sự vô dụng
Nhiễm trùng phổi
người con dâu hiền
nguyên tắc an toàn