He felt ignored by his friends.
Dịch: Anh ấy cảm thấy bị lờ đi bởi bạn bè.
The issue was ignored during the meeting.
Dịch: Vấn đề đã bị lờ đi trong cuộc họp.
bị bỏ rơi
bị bỏ qua
sự thiếu hiểu biết
lờ đi
11/09/2025
/vɪsˈkɒsɪti əˈdʒɛnt/
tia nắng mặt trời
sự cạnh tranh khốc liệt
mũ râm
cột mốc kinh tế
công cụ làm vườn
tranh chấp pháp lý
cá cược
bước ngoặt, diễn biến bất ngờ