He felt ignored by his friends.
Dịch: Anh ấy cảm thấy bị lờ đi bởi bạn bè.
The issue was ignored during the meeting.
Dịch: Vấn đề đã bị lờ đi trong cuộc họp.
bị bỏ rơi
bị bỏ qua
sự thiếu hiểu biết
lờ đi
09/06/2025
/ˈpækɪdʒɪŋ ruːlz/
người hầu gái, người giúp việc
Các quy tắc xã hội
người mẫu đi trên sàn catwalk
Phó hiệu trưởng
thiết kế dây buộc
Màn biểu diễn xe đạp
Tên địa danh Việt Nam
duyệt, lướt (trên internet hoặc tài liệu)