The details of the plan were obscured by secrecy.
Dịch: Các chi tiết của kế hoạch bị che khuất bởi sự bí mật.
The mountain was obscured by fog.
Dịch: Ngọn núi bị che khuất bởi sương mù.
bị ẩn giấu
bị che giấu
sự mờ mịt
che khuất
06/11/2025
/kəmˈpliːtli ˈnætʃərəl/
người dùng nhiệt tình
sân golf cao cấp
váy bèo nhún
biến ước mơ thành hiện thực
tỉ mỉ, cẩn thận
lương hưu quá mức
Tụ tập đến
ý thức hệ cánh tả