Legal income is subject to taxation.
Dịch: Thu nhập hợp pháp phải chịu thuế.
He declared his legal income to the authorities.
Dịch: Anh ấy đã khai báo thu nhập hợp pháp của mình với chính quyền.
thu nhập hợp lệ
thu nhập chính đáng
hợp pháp
14/06/2025
/lɔːntʃ ə ˈkʌmpəni/
Ban chấp hành Trung ương
Trưởng phòng Pháp chế
chặn đường toàn thành phố
người lao động chưa có kinh nghiệm
thuộc về anh em; có tính anh em
đào bới, đào lỗ
bánh bao hấp
đánh đổi hạnh phúc