She became a vedette after her stunning performance in the movie.
Dịch: Cô ấy trở thành một vedette sau màn trình diễn ấn tượng trong bộ phim.
The vedette was greeted by fans everywhere she went.
Dịch: Người nổi tiếng được người hâm mộ chào đón mọi nơi cô ấy đến.
He is known as a vedette in the world of sports.
Dịch: Anh ấy được biết đến như một vedette trong thế giới thể thao.