The company issued a pro forma invoice to provide an estimate of costs.
Dịch: Công ty đã phát hành một hóa đơn pro forma để cung cấp ước tính chi phí.
Before the final invoice, a pro forma invoice was sent to the client.
Dịch: Trước khi gửi hóa đơn cuối cùng, một hóa đơn pro forma đã được gửi đến khách hàng.