We express our solidarity with the workers.
Dịch: Chúng tôi bày tỏ đoàn kết với công nhân.
The protesters expressed solidarity with the political prisoners.
Dịch: Những người biểu tình bày tỏ đoàn kết với các tù nhân chính trị.
thể hiện sự thống nhất
chứng minh sự ủng hộ
sự đoàn kết
19/12/2025
/haɪ-nɛk ˈswɛtər/
Cây thuốc mộc lan
hiệu ứng âm thanh
Học tốt
dịch vị
mặt sau của tivi
Địa vị cao, sự xuất chúng
phương pháp tiếp cận giảng dạy
căng thẳng mắt