We express our solidarity with the workers.
Dịch: Chúng tôi bày tỏ đoàn kết với công nhân.
The protesters expressed solidarity with the political prisoners.
Dịch: Những người biểu tình bày tỏ đoàn kết với các tù nhân chính trị.
thể hiện sự thống nhất
chứng minh sự ủng hộ
sự đoàn kết
13/06/2025
/ˈevɪdənt ˈprɒspekt/
phân tích huyết học
ngưỡng mộ, cảm kích
Cà phê cao cấp
Xe cứu hộ
đánh giá kiểm soát
giải pháp tạm thời
Mì kiểu Hà Nội
khoa học biển