The department of employment helps people find jobs.
Dịch: Cơ quan việc làm giúp mọi người tìm kiếm việc làm.
She visited the department of employment to apply for assistance.
Dịch: Cô ấy đã đến cơ quan việc làm để xin trợ giúp.
cơ quan việc làm
trung tâm việc làm
việc làm
thuê mướn
10/06/2025
/pɔɪnts beɪst ˈsɪstəm/
phong cách chủ đạo
người giám sát hiện trường
chỗ ở cho sinh viên
dung dịch cân bằng
kiểm tra an toàn
Nhân viên tốt
khoảng trống, khoảng cách
khóa nhập