I would like a bowl of rice.
Dịch: Tôi muốn một bát cơm.
She served a bowl of rice with vegetables.
Dịch: Cô ấy đã dọn một bát cơm với rau.
A bowl of rice is a staple in many cultures.
Dịch: Một bát cơm là món ăn chính trong nhiều nền văn hóa.
bát
gạo
món ăn
02/08/2025
/ˌænəˈtoʊliən/
bánh mì mới ra lò, bánh mì vừa nướng xong
yêu thương nhất
sạc điện
Người bạn thịnh vượng
chuyến đi êm ái
khả năng tiếp cận
axit linolenic
doanh nghiệp mới