The government is working hard to secure the people.
Dịch: Chính phủ đang nỗ lực để bảo vệ người dân.
We must secure the people from harm.
Dịch: Chúng ta phải bảo vệ người dân khỏi nguy hiểm.
Bảo vệ người dân
Che chở người dân
sự an toàn
bảo vệ
15/06/2025
/ˈnæʧərəl toʊn/
tài sản thương mại
kiểm soát lực kéo
thời tiết xấu
bánh bao hấp
thời gian quý giá
Người mua hàng lẻ
vụ nổ
cao thượng