The anthropology museum showcases the cultural heritage of various ethnic groups.
Dịch: Bảo tàng nhân học trưng bày di sản văn hóa của nhiều nhóm dân tộc khác nhau.
I visited the anthropology museum to learn more about human societies.
Dịch: Tôi đã thăm bảo tàng nhân học để tìm hiểu thêm về các xã hội loài người.
Sự phối hợp hoặc tổ chức các dịch vụ để đảm bảo hoạt động trôi chảy hoặc hiệu quả
nhóm chuyên môn đặc biệt hoặc nhóm được thành lập để thực hiện các nhiệm vụ đặc thù