He pays social insurance every month.
Dịch: Anh ấy đóng bảo hiểm xã hội mỗi tháng.
Social insurance provides financial support during unemployment.
Dịch: Bảo hiểm xã hội cung cấp hỗ trợ tài chính trong thời gian thất nghiệp.
an sinh xã hội
phúc lợi
bảo hiểm
trợ cấp
16/09/2025
/fiːt/
đào
chất thích nghi với stress
cố vấn cao cấp
bồi thường gần
cây mây, cây dại có gai
con đường đẹp
tơ nhân tạo, sợi rayon
chuột gỗ