He pays social insurance every month.
Dịch: Anh ấy đóng bảo hiểm xã hội mỗi tháng.
Social insurance provides financial support during unemployment.
Dịch: Bảo hiểm xã hội cung cấp hỗ trợ tài chính trong thời gian thất nghiệp.
an sinh xã hội
phúc lợi
bảo hiểm
trợ cấp
11/06/2025
/ˈboʊloʊ taɪ/
hàn
Không gian thông tầng
bánh bao
không gian ngập tràn ánh sáng
ghép tạng
kẹo dẻo hình gấu
tài nguyên giáo dục
nhà vô địch AFF Cup