The manager requested a situation report on the project's progress.
Dịch: Người quản lý đã yêu cầu một báo cáo tình hình về tiến độ của dự án.
The military issued a situation report to inform the public about the crisis.
Dịch: Quân đội đã phát hành một báo cáo tình hình để thông báo cho công chúng về cuộc khủng hoảng.
Salad nhiệt đới, món ăn được làm từ các loại rau xanh và trái cây nhiệt đới.