The news report highlighted the recent developments in the region.
Dịch: Báo cáo tin tức đã nêu bật những diễn biến gần đây ở khu vực.
She tuned in to watch the evening news report.
Dịch: Cô ấy đã bật tivi để xem báo cáo tin tức buổi tối.
bài báo tin tức
thông báo tin tức
báo cáo
10/06/2025
/pɔɪnts beɪst ˈsɪstəm/
Giai đoạn cuối
Hợp nhất đất đai
trình độ giáo dục
Đánh giá xe
cuộc họp cổ đông
khuyến khích thương mại
phân khúc khán giả
tốt, hay, khỏe