The accounting statement showed a profit for the year.
Dịch: Báo cáo tài chính cho thấy lãi cho năm.
I need to review the accounting statement before the meeting.
Dịch: Tôi cần xem lại báo cáo tài chính trước cuộc họp.
báo cáo tài chính
báo cáo tài khoản
kế toán
tính toán
06/06/2025
/rɪˈpiːtɪd ˌɪntərˈækʃənz/
cây su su
Phòng khám phụ nữ
giáo viên phản biện
so sánh giải phẫu
tạm ngưng phát sóng
sự khác biệt, sự không thống nhất
Bố cục văn bản
trừ