I had a meat spread sandwich for lunch today.
Dịch: Hôm nay tôi đã ăn bánh mì kẹp thịt cho bữa trưa.
The meat spread sandwich is a popular choice among students.
Dịch: Bánh mì kẹp thịt là một lựa chọn phổ biến trong số các sinh viên.
bánh mì thịt
bánh mì thịt nguội
thức ăn kẹp
kẹp, trải
06/11/2025
/kəmˈpliːtli ˈnætʃərəl/
tuyến nọc độc hoạt động
khu vực dông bão
bài phát biểu tốt nghiệp
các nước kém phát triển
sự tràn ra, sự dội ra
môi trường địa phương
Vũ đạo sôi động
quần áo bó sát