I had a meat spread sandwich for lunch today.
Dịch: Hôm nay tôi đã ăn bánh mì kẹp thịt cho bữa trưa.
The meat spread sandwich is a popular choice among students.
Dịch: Bánh mì kẹp thịt là một lựa chọn phổ biến trong số các sinh viên.
Các khoản tiền phạt hoặc hình phạt áp dụng để buộc các tổ chức hoặc cá nhân tuân thủ các quy định, luật lệ hoặc yêu cầu pháp lý.