I had a meat spread sandwich for lunch today.
Dịch: Hôm nay tôi đã ăn bánh mì kẹp thịt cho bữa trưa.
The meat spread sandwich is a popular choice among students.
Dịch: Bánh mì kẹp thịt là một lựa chọn phổ biến trong số các sinh viên.
bánh mì thịt
bánh mì thịt nguội
thức ăn kẹp
kẹp, trải
27/07/2025
/ˈæsfɔlt/
nhóm học sinh tài năng
Đường nét trơn tru
Bánh đậu khuôn
món ăn từ trái cây
chi phí chưa tới
môi trường giáo dục an toàn
tủ hồ sơ
lượng canxi hấp thụ