I had a meat spread sandwich for lunch today.
Dịch: Hôm nay tôi đã ăn bánh mì kẹp thịt cho bữa trưa.
The meat spread sandwich is a popular choice among students.
Dịch: Bánh mì kẹp thịt là một lựa chọn phổ biến trong số các sinh viên.
bánh mì thịt
bánh mì thịt nguội
thức ăn kẹp
kẹp, trải
31/12/2025
/ˈpoʊ.əm/
Có vẻ ngoài tri thức/học thuật
người dẫn chương trình tin tức
điểm mạnh của từng người
người đưa thư
thay đổi rõ rệt
hình ảnh đứa con ngoan
hoạt động nước
thuộc về thành phố