I bought an eclair for dessert.
Dịch: Tôi đã mua một cái bánh éclaire cho món tráng miệng.
The chocolate eclair was delicious.
Dịch: Bánh éclaire sô cô la rất ngon.
bánh kem
bánh choux
bánh éclaire
nhồi
03/08/2025
/ˈhɛdˌmɑːstər/
Nước dừa
đi khám bác sĩ
Khoai lang chiên
nắp mang
nhận dạng của chúng ta
viết báo cáo
Dầu đậu phộng
Cách xưng hô khiếm nhã