I love eating steamed buns for breakfast.
Dịch: Tôi thích ăn bánh bao vào bữa sáng.
The steamed buns are filled with pork and vegetables.
Dịch: Bánh bao được nhồi với thịt heo và rau củ.
bánh bao
bánh hấp
bánh
hấp
01/01/2026
/tʃeɪndʒ ˈtæktɪks/
manh mối, đầu mối
tiếng địa phương
bột gelatin
áo giáp được đánh bóng
doanh nghiệp cộng đồng
mô hình ô tô
sự tạo kiểu, sự trang trí
biển động