I love eating freshly baked buns in the morning.
Dịch: Tôi thích ăn bánh bao nướng mới ra lò vào buổi sáng.
The bakery sells a variety of baked buns.
Dịch: Tiệm bánh có bán nhiều loại bánh bao nướng.
bánh bao nướng
bánh bao hấp
bánh bao
nướng
05/08/2025
/ˈpʌblɪʃɪŋ fiːld/
giữ vững, theo kịp
sự đóng cửa trường học
chưa phải làm dâu ngày nào
Cuộc sống bình yên
bữa tiệc hóa trang
ứng cử viên, người cạnh tranh
Chúa Giê-su Hài Đồng
bữa ăn chung